Phương
pháp thiền định thực hành và giảng dạy bởi đức Phật
(pali: jhāna, sanskrit: dhyāna)
đã có mặt từ mấy ngàn năm tại
Ấn Độ, nhưng đến thế kỷ thứ 6, Thiền tông
(Hán: Chán zông) mới xuất
hiện tại Trung quốc, sáng lập bởi Bodhidharma
(Bồ Đề Đạt Ma), một nhân vật bán thần thoại
đến từ miền Nam Ấn Độ.
Từ thế kỷ thứ 8, đồng thời với sự lan
truyền của Thiền tông tại
Đông Á, mang tên Zen tại Nhật Bản, Sŏn
tại Hàn quốc, và Thiền tại Việt Nam, tông phái này
sẽ phân chia ra làm hai trường phái, phía Bắc và phía Nam,
và sau đó làm nhiều tông môn hay dòng Thiền, mang tên
các vị tổ sư đời sau (như Lâm Tế, Tào Động,
Pháp Nhãn, Vân Môn, Qui Ngưỡng).
Giữa các trường phái và tông môn này, nảy
lên một sự bất đồng và tranh luận về vấn đề giác ngộ
và phương pháp để đạt tới, với một bên những người
theo chủ trương đốn ngộ và phương pháp đốn giáo,
và bên kia những người theo chủ trương tiệm ngộ và
phương pháp tiệm giáo(1).
Sự bất đồng đó tồn tại cho đến ngày hôm
nay, chẳng hạn như ở Nhật Bản, giữa hai dòng Thiền Rinzai
và
Soto,
bắt nguồn từ hai dòng Thiền Trung quốc Lâm Tế
và Tào Động. Dòng Rinzai
được xem là theo chủ
trương đốn ngộ, với các
ko-an (công án)
và phương cách đốn giáo mạnh bạo, trong khi dòng Soto
được
xem là theo chủ trương tiệm ngộ, với phương châm shikan-taza
(chỉ quản đả tọa), "chỉ ngồi là đủ".
Đâu là vấn
đề ?
Vấn đề nằm ở sự phân biệt giữa hai loại
giác ngộ: giác ngộ đột ngột (Hán-Việt gọi là đốn
ngộ) và giác ngộ từ từ (HV gọi là tiệm ngộ);
mỗi loại có một phương pháp giảng dạy, phương pháp đột
ngột (HV: đốn giáo) và phương pháp từ từ (HV: tiệm
giáo)(2, 3).
Một thí dụ điển hình về đốn ngộ
là kinh nghiệm kể lại bởi thiền sư Vô Môn Huệ Khai (thế
kỷ thứ 12-13), tác giả của tuyển tập Vô Môn Quan
nổi tiếng. Sau khi nhận được từ vị thầy mình một công
án về chữ Vô của Triệu Châu, ngài chuyên cần
tu tập trong sáu năm trời, đến nỗi thay vì nghỉ ngơi giữa
những buổi thiền tập, ngài đi lại trong hành lang và cụng
đầu vào cột để tránh ngủ gật. Một hôm, khi nghe tiếng
trống điểm giờ ăn trưa, ngài đột nhiên chứng ngộ và
viết ra một bài kệ:
"Một tiếng sấm trong bầu trời quang đãng,
Tất cả các chúng sanh đều mở mắt.
Cả vũ trụ nghiêng mình đảnh lễ,
Núi Tu Di nổi lên vui mừng nhẩy nhót".
Ngài chạy tới gặp thầy mình để báo tin mừng,
thầy bảo: "Làm gì chạy như ma đuổi vậy?" Ngài hét lên
một tiếng, vị thầy cũng hét lên một tiếng, ngài hét lại
một tiếng, rồi hai người ôm nhau mừng rỡ. Sau đó,
Huệ
Khai làm một bài thơ tứ cú, mỗi câu chỉ có 5 chữ "vô".
"Vô
vô vô vô vô, vô vô vô…" (4,
5)
Trong trường hợp giác ngộ đột ngột,
tức là đốn ngộ này, sự thật được nhận ra một
cách thình lình, tự nhiên, trực tiếp, toàn diện và rốt
ráo. Trong khi đó, giác ngộ từ từ, tiệm ngộ,
được đạt tới một cách cố ý, dần dần, tuần tự, từng
giai đoạn một, và cần đến một sự cố gắng tập luyện
lâu dài và liên tục.
Theo Kinh Pháp Bảo
Đàn, một tác phẩm quan trọng của Phật giáo Trung
quốc, sự phân biệt này không có mặt lúc ban đầu trong
Thiền
tông, mà chỉ xuất hiện sau một sự bất đồng quan điểm
trầm trọng, đưa tới sự chia rẽ thành hai trường phái cạnh
tranh nhau, phía Bắc dẫn đầu bởi Thần Tú, theo chủ
trương tiệm ngộ, và phía Nam dẫn đầu bởi
Huệ
Năng, theo chủ trương đốn ngộ (3).
Theo Daisetz T. Suzuki, một học giả chuyên
về Thiền học, đã có một sự chuyển đổi rõ rệt
trong Thiền tông, đi từ một quan điểm quen thuộc là
"khán tâm" (nhìn tâm), - bao gồm "khán tịnh" (nhìn
sự thanh tịnh) và "tịnh tâm" (thanh lọc tâm) -, tới
một quan điểm hoàn toàn mới lạ, là "kiến tánh" (nhìn
thấy tự tánh). Chữ "khán" 看 gồm có chữ "thủ"
手 (tay) trên chữ "mục" 目 (mắt), trong khi chữ "kiến"
見 chỉ có chữ "mục" 目 trên một chữ "nhân
đứng" 儿. "Khán tâm", nhìn kỹ tâm một cách chú ý,
là một hành động cố ý, một cố gắng liên tục, trong khi
"kiến tánh", nhìn thấy tự tánh của mình, là một cái
nhìn tự nhiên, trực tiếp, không cố gắng (6).
Như vậy, theo Kinh
Pháp Bảo Đàn, dưới ảnh hưởng của Huệ Năng,
Thiền
tông đã chuyển hướng theo một khúc quanh quan trọng, đi
từ giai đoạn "quan sát tâm" nhằm thanh lọc tâm ý và đạt
được dần dần giác ngộ (tức là tiệm ngộ), cho tới
giai đoạn "nhìn thấy tự tánh" (tức là đốn ngộ).
"Nhìn thấy tự tánh, thành Phật" (kiến tánh
thành Phật), là câu cuối của một bài kệ nổi tiếng,
tôn chỉ của Thiền tông: "Không dựa lên văn tự,
truyền thừa ngoài giáo pháp, Chỉ thẳng vào nhân tâm, Nhìn
thấy tánh, thành Phật". Tác giả bài kệ này, theo truyền
thuyết là Bồ Đề Đạt
Ma, nhưng thật ra theo nhà Phật học Henrich Dumoulin,
đến đầu thế kỷ 11 bài kệ này mới xuất hiện, cho nên
có nhiều khả năng tác giả là một đệ tử của Huệ
Năng, trình bày quan điểm của thầy mình.
Phương pháp thiền định của Thần Tú,
- cũng là phương pháp của các vị Tổ trước, từ Bồ
Đề Đạt Ma cho đến Hoằng Nhẫn -, có thể
gọi là "tĩnh lặng", vì họ chỉ có chủ trương "thanh lọc
tâm ý", và "lau chùi bụi bậm" bám vào tâm. Sự chỉ trích
của Huệ Năng nhằm vào các "vẩn đục" tâm ý được
coi bởi Thần Tú là có thật, chứng tỏ là Thần
Tú còn phân biệt nhị biên. Trong khi đó theo Huệ
Năng, tất cả chỉ là "không", không có gì "vẩn đục"
để mà "thanh lọc", và chỉ cần nhận diện ra tánh chất
nội tại trong sáng của tâm là giác ngộ, là "thành Phật".
Về mặt lịch sử
Kinh Pháp Bảo Đàn
thường được trình bày như một tự truyện của Huệ
Năng, kể lại đời mình từ khi còn là một cậu bé đốn
củi cho đến khi trở thành Lục tổ. Nhưng các nghiên
cứu Phật học sau này cho biết đó là một tác phẩm sáng
tác muộn hơn, với nhiều điều hư cấu và tưởng tượng,
bởi một đệ tử của Thần Hội, một người
tự nhận là thừa kế của Huệ Năng. Thiền sư Thần
Hội là một nhân vật có thần thế vào cuối đời nhà
Đường,
và chính là người đã khởi xướng ra trường phái phía Nam,
tích cực chống lại trường phái phía Bắc, và đòi lại
chức danh Lục tổ cho vị thầy mình đã qua đời 20
năm về trước.
Dĩ nhiên đối với trường phái phía Nam, con
đường đốn ngộ cao hơn con đường tiệm ngộ
gấp
bội, và đặc biệt được hưởng ứng bởi quần chúng, bỏi
những kẻ bình dân, không biết chữ như Huệ Năng, ngược
lại với con đường tiệm tu, thường dành cho thành
phần ưu tú, trí thức.
Thật ra, theo các nghiên cứu sau này, lập trường
của
Huệ Năng linh động, uyển chuyển hơn nhiều, như khi
ngài nói: "Nhìn dưới khía cạnh Phật tánh và đạo
Pháp, thì không có đốn ngộ, cũng như không có tiệm
ngộ. Nhưng trong cách nhìn, có một lối nhanh và một lối
chậm. Nhìn chậm, thì là tiệm giáo; nhìn nhanh, thì là
đốn
giáo". Do đó, trong các hàng đệ tử sau này của
Thiền
tông phía Nam, có người đi theo chủ trương đốn ngộ
(như
Lâm
Tế) cũng như có người đi theo chủ trương
tiệm ngộ
(như Động Sơn, Tào Sơn),
trong khi Thiền tông phía Bắc sẽ tàn lụi một cách
nhanh chóng.
Sau này, Tông Mật (thế kỷ thứ 8-9), một
vị tăng vừa thuộc vào Thiền tông phía Nam vừa thuộc
vào Hoa Nghiêm tông (ngài được coi là Ngũ tổ
của tông phái này), đã tìm cách hòa hợp các quan điểm khác
nhau về tánh chất của giác ngộ, và đặc biệt kết hợp
hai phương pháp đốn giáo và tiệm giáo, bằng
cách chủ trương đốn ngộ và sau đó tiệm tu (8).
Thật ra, nhìn lại xa hơn, người ta thấy các
quan điểm đốn ngộ và tiệm ngộ đã có mặt
từ lâu tại Trung quốc, trước khi Thiền tông xuất
hiện.
Đó là trường
hợp của Đạo Sanh (thế
kỷ thứ 4-5), học trò của Huệ Viễn (Sơ tổ của
Tịnh Độ tông), thuộc vào nhóm dịch thuật của
Kumārajīva
(Cưu Ma La Thập) tại Tràng An, chuyên về Kinh Niết
Bàn và là sáng lập viên của tông phái Niết Bàn.
Ngài tin chắc rằng tất cả các chúng sanh, ngay cả những
kẻ xấu ác không thể cứu vớt được, gọi là icchantika
(nhất xiển đề), cũng có Phật tánh
trong họ. Đối với ngài, giác ngộ hay là thực chứng
Phật
tánh, xuất hiện một cách đột nhiên, lập tức
và trọn vẹn. Ngược lại, một học trò khác của
Huệ
Viễn là Huệ Quan, cũng thuộc nhóm dịch thuật của
Kumārajīva,
quan niệm rằng giác ngộ chỉ có thể đạt được từ
từ, sau một thời gian dài thực tập. Công trình của Đạo
Sanh, và đặc biệt sự giảng giải của ngài về
Kinh
Niết Bàn, quan niệm về tính phổ cập của Phật tánh
và đốn ngộ, sẽ gây ảnh hưởng lớn lên sự phát
triển của đạo Phật Trung quốc và sửa soạn môi trường
cho sự xuất hiện của Thiền tông, với cuộc tranh luận
đốn
giáo/ tiệm giáo (9).
Sự khéo léo của Huệ Năng nằm ở chỗ
đưa vào Thiền tông một số khái niệm đã bắt đầu
trở thành phổ biến trong xã hội Trung quốc: "tánh không"
của Kinh Bát Nhã Ba La Mật Đa (đặc biệt Kinh Kim
Cang đã đem lại giác ngộ cho ngài), sự "đồng nhất của
mọi sự vật" của Kinh Hoa Nghiêm, "tất cả do tâm tạo"
của Kinh Lăng Già, và nhất là "Phật tánh" hay
"Như Lai tạng" của các Kinh Đại
Thừa "muộn" mà chúng ta sẽ đề cập đến sau.
Bây giờ chúng ta sẽ thử tiến xa hơn với câu
hỏi: giác ngộ là gì?
Định nghĩa của
giác ngộ là gì?
Giác ngộ hay chứng ngộ (Anh: awakening,
enlightenment,
Pháp: éveil, illumination), được dịch từ tiếng pali
và sanskrit bodhi, phiên âm sang Hán-Việt là Bồ
Đề, có nghĩa là hiểu biết hoàn toàn (bao hàm ý
"giác=tỉnh dậy", "ngộ=hiểu", "chứng= tự mình kinh nghiệm").
Gốc của chữ là √budh, có nghĩa là hiểu
biết. Buddha (Phật, Bụt) là người đã hiểu biết trọn
vẹn sự thật về cuộc đời, khi theo truyền thuyết đạt
được giác ngộ sau 7 tuần thiền định dưới gốc cây Bồ
Đề.
Thật ra, khi còn tại thế,
Siddhāttha Gotama không bao giờ được gọi là Buddha,
Phật. Ngài tự xưng mình là tathāgata
(HV:
Như
Lai) " đã tới như vậy ", là người đã tự giải thoát
hoàn toàn khỏi những phiền não và lậu hoặc của cuộc đời,
và các đệ tử gọi ngài là Bhagavān
(HV:
Thế
tôn). Một thời gian khá dài sau khi ngài tịch diệt, người
ta mới gọi ngài là Buddha, đấng "giác ngộ hoàn toàn".
Giác ngộ trong đạo Phật nguồn gốc
Theo đạo Phật nguồn gốc hay cổ xưa, có 3
loại giác ngộ: giác ngộ của hàng Thanh văn (sāvaka-bodhi),
của hàng Duyên giác (pacceka-bodhi), và của
đức Phật Chánh đẳng Chánh giác (sammā-sambodhi).
Đối với đa số
các nhà Phật học (10), giác
ngộ chính là sự hiểu biết trọn vẹn, - không chỉ bằng
trí thức, mà bằng kinh nghiệm -, của các sự thật mà đức
Phật đã chứng ngộ và giảng dạy, tức là 4
Thánh Đế,
3 Pháp Ấn (khổ, vô thường,
vô ngã) và lý Duyên khởi.
Như vậy, có thể nói rằng trong đạo Phật
cổ xưa, giác ngộ có tính chất tuần tự, đạt được dần
dần, từng giai đoạn một, và cần đến một sự cố gắng
luyện tập liên tục.
Giác ngộ trong đạo
Phật Đại Thừa (Mahayana)
Đối với đạo
Phật nguồn gốc, dạy bởi đức Phật Thích Ca, mục đích
là sự diệt khổ (nirodha) đưa tới Niết Bàn,
chứ không phải là giác ngộ (bodhi), chỉ là một phương
tiện để đạt tới, tuy là cốt yếu. Đối
với Đại Thừa, chính giác ngộ mới là mục đích
quan trọng nhất, mà mọi Phật tử đều mong đạt được,
bằng các phương tiện gọi là phương tiện thiện xảo
(upāya kausalya).
Sự khác biệt đó có thể là do quan niệm khác
nhau về giác ngộ, tức là về sự cảm nhận sự thật.
Trong đạo Phật nguồn gốc, sự thật (hay
chân lý) là những điều giảng dạy bởi đức Phật, và giác
ngộ là sự cảm nhận trọn vẹn về nó. Đức Phật chỉ
nói đến sự thật (pali: sacca, skt: satya)
trong 4 Thánh Đế (cattāri ariya-saccāni),
là những gì thực sự xảy ra trong thế giới hiện tượng.
Ngài luôn luôn gạt bỏ những câu hỏi siêu hình, những
bàn luận về vĩnh cửu, về tuyệt đối, mà ngài cho rằng
không thể giải đáp được và làm mất thời giờ vô ích.
Nhưng đối với Đại
Thừa,
điều quan trọng phải hiểu là có hai mức độ của sự
thật: 1) sự thật "tương đối, theo qui ước" (samvṛti-satya,
tục
đế), và 2) sự thật "tuyệt đối, tối hậu" (paramārtha-satya,
chân
đế).
Đối với Nāgārjuna
(Long
Thụ, thế kỷ thứ 2-3), và trường phái
Madhyamaka
(Trung quán), sự thật thứ nhất là sự thật
giảng dạy bởi đức Phật; nó là "tương đối, theo qui ước"
vì liên quan tới các hiện tượng hữu vi (khổ, vô thường…).
Sự thật thứ nhì "tuyệt đối, tối hậu" chính là tánh
không (śūnyatā), hay
là lý duyên khởi (paṭicca-samuppāda).
Cũng như đức Phật, Nāgārjuna
chủ trương con đường trung đạo (majjhimāpaṭipadā),
tức là chối bỏ thuyết vĩnh cửu, cũng như thuyết
hư
vô.
Các trường phái Đại
Thừa dựa lên các Kinh Đại Thừa gọi là "muộn" (so
với Kinh Bát Nhã Ba La Mật Đa, gọi là "sớm") như Kinh
Như
Lai tạng, Đại Bát Niết Bàn ĐT, Thắng Man Phu nhân, Lăng
Già, Thủ Lăng Nghiêm, v.v.), phát triển khái niệm sự
thật "tuyệt đối, tối hậu", vĩnh cửu, thường còn,
không thể diễn đạt, chỉ có thể tiếp nhận được bằng
trực giác. Sự thật tuyệt đối đó xuất hiện dưới
nhiều tên, tuy chỉ là một: tự tánh, Phật tánh,
Như
Lai tạng,
Pháp thân hay Pháp giới, Chân Như,
A
Lại Da thức, tâm sáng chói, rỗng lặng, v.v. (11).
Nó luôn có mặt trong mỗi người, dưới hình thức tiềm ẩn,
chỉ cần ý thức là khám phá ra được, khi nhìn thấy tự
tánh của mình. Có thể chính sự khám phá đột nhiên và
toàn diện này là đốn ngộ trong Thiền tông.
Tuy nhiên, chỉ cần so sánh khái niệm tự
tánh này với triết lý ban đầu của đức Phật Thích
Ca và của Nāgārjuna, thì
chúng ta thấy rõ ngay một sự mâu thuẫn hoàn toàn giữa hai
bên. Quan niệm có tự tánh (svabhāva)
dĩ nhiên đi ngược lại với tánh không (śūnyatā),
có nghĩa là "không có tự tánh" (nisvabhāva).
Ý niệm về vĩnh cửu, tuyệt đối chính là sự hồi sinh của
sự đam mê vĩnh cửu, tuyệt đối, như vào thời kỳ
Vệ
Đà, mà đức Phật đã suốt đời chống đối! Tự
tánh, Phật tánh, Như Lai tạng… không thuộc vào giáo lý
của đức Phật, điều đó đã được khẳng định rõ ràng
bởi các nhà Phật học.
Nhưng vì muốn giữ cả hai, tánh không
và tự tánh, cho nên Đại Thừa Trung quốc đã tạo ra
một cụm từ khá lạ lùng: "chân không diệu hữu" (cái
không thực sự, cái có kỳ diệu), bằng cách kết hợp hai
khái niệm trái ngược nhau. Phải chăng đó cũng là một
phương
tiện thiện xảo?
Ảnh hưởng của Lão giáo
Điều không thể phủ
nhận được, theo các học giả chuyên về Phật giáo
Trung quốc, là Thiền tông đã chịu nhiều ảnh hưởng
của đạo Lão, thuộc vào nền tảng văn hóa Trung quốc trước
khi đạo Phật du nhập vào nơi đây. Các dịch giả đầu tiên
của Kinh Phật từ tiếng Phạn sang tiếng Hán cũng đã phải
mượn các từ ngữ của đạo Lão, mặc dù không tránh khỏi
một số sai lầm và thiếu chính xác.
Trong các điểm triết học Lão Trang gây
ảnh hưởng mạnh lên Thiền tông, có sự không thể
nắm bắt, diễn tả sự thật bằng ngôn ngữ, và nguyên tắc
"vô vi" (không hành động), để cho "tự nhiên", rất
gần với tinh thần "phá chấp, buông xả" của Thiền.
Chúng ta hãy để ý là nguyên tắc chính yếu
của đạo Lão là để cho mọi sự xảy ra một cách "tự nhiên"
và "hồn nhiên", không can thiệp vào, tỏ ra rất phù hợp với
tinh thần đốn ngộ của Thiền tông phía Nam.
Ngay ở trong Lão giáo cũng đã có những thí
dụ chủ trương đốn giáo hoặc tiệm giáo khác
nhau, dường như khơi mào cho sự phân biệt đó trong Thiền
tông.
Cuối cùng, sự chống đối giữa hai phương
cách "đốn" và "tiệm", nhanh và chậm, cũng có mặt trong nhiều
lãnh vực văn hóa Trung quốc, đặc biệt về thi văn, với
thi hào Tạ Linh Vận (thế kỷ thứ 4-5), bị sát hại
do lập trường "đốn" của mình, và về hội họa, như thi
hào kiêm họa sĩ Vương Duy, chủ trương hồn nhiên và
tự do sáng tạo, trái lại với các họa sĩ "tiệm", thường
theo Khổng giáo và chủ trương chuyên cần, mẫn cán. Sự khác
biệt này đã được lý thuyết hóa trong cuốn "Luận về các
trường phái Nam và Bắc" của Đổng
Kỳ Xương, một họa sĩ, kiêm thư pháp và phê bình
nghệ thuật vào cuối đời nhà Minh, thế kỷ thứ 16-17.
Giác ngộ, một hiện tượng thần kinh -
tâm lý?
Các tiến bộ khoa học khổng lồ của cuối
thế kỷ 20 - đầu thế kỷ 21, đặc biệt về khoa học thần
kinh, dẫn chúng ta tới một câu hỏi: "Có thể nào giác ngộ
chỉ là một hiện tượng thần kinh - tâm lý?" Nói một cách
khác, một cảm tưởng nắm bắt được hoàn toàn, trọn vẹn
"sự thật", nhưng chỉ là một cảm tưởng chủ quan,
thoáng qua rồi biến mất?
Chúng ta không thể nào trả lời ngay và dứt
khoát câu hỏi này được, vì các nghiên cứu và hiểu biết
khoa học hiện nay về vấn đề này còn rất hạn hẹp và
thiếu sót.
Chỉ có thể nói được là quan điểm hiện
nay của các nhà khoa học càng ngày càng hướng về sự diễn
giải kinh nghiệm giác ngộ như một hiện tượng thần kinh
- tâm lý đặc biệt, phổ biến và không đặc thù.
Hiện tượng thần kinh - tâm lý đột biến này,
dù được tiên đoán trước hay không, và thường gây nên
một ấn tượng kỳ lạ, thật ra không phải là đặc thù
của Thiền tông, của đạo Phật hay một tôn giáo nào
khác.
Người ta có thể gặp nó trong trạng thái samadhi
của Ấn Độ giáo, sự xuất thần thần bí (mystic
ecstasy) trong Do Thái giáo, Ky Tô giáo, Hồi giáo Soufi, hay
sốc cảm xúc gây nên bởi một khám phá triết học hay khoa
học phi thường. Nó gần với các trạng thái lên đồng, "
nhập hồn ", hoang tưởng do loạn tâm thần, do thảo dược
hay thuốc gây nên ảo giác, hay trạng thái gọi là "cận tử"
(near death experience, NDE). Các nhà khoa học hiện nay gom
lại tất cả các kinh nghiệm thần kinh - tâm lý đó dưới
tên là "trạng thái thay đổi tâm thức" (altered consciousness
states), mặc dù chắc hẳn có nhiều khác biệt giữa nhau.
Trong một thí nghiệm chụp hình và đo bằng
PET-scan các hoạt động não của một số tu sĩ Phật giáo
và Ky Tô giáo trong khi thiền định hoặc cầu nguyện, hai nhà
thần kinh học Andrew Newberg và Eugène d'Aquili đã
phát hiện một số thay đổi chức năng xuất hiện đột ngột
tại một vùng vỏ não đỉnh, trong một thời gian rất ngắn,
đồng thời với cảm giác rất đặc biệt của các vị tu
sĩ này như "hòa đồng với vũ trụ", hoặc trở thành "đồng
nhất với Tuyệt đối", không còn biên giới với chung quanh.
Họ đã đề nghị gọi trạng thái đó là "kinh nghiệm đồng
nhất tuyệt đối" (absoluteunitary being)(12).
Cuộc tranh luận dĩ nhiên chưa chấm dứt. Còn
nhiều câu hỏi chưa được trả lời, nhưng người ta có thể
tiên đoán rằng những tiến bộ vượt bực của khoa học
thần kinh sẽ đần dần vén được lên màn bí mật còn bao
trùm lên những hiện tượng kỳ lạ đó.
Và có thể một ngày kia, những câu chuyện "đốn
ngộ, tiệm ngộ" mà chúng ta bàn luận ngày hôm nay, sẽ
chỉ còn là những huyền thoại của quá khứ, cùng với các
công
án, các tiếng hét và các cú phang hèo của các vị Thiền
sư đời xưa…
Villebon s/Yvette,
18/11/2018
Trịnh
Đình Hỷ
Tài liệu tham
khảo
1)Peter
N. Gregory (Edited by)
Sudden and Gradual
- Approaches to Enlightenment in Chinese Thought
Motilal Banarsidass
Publ., Delhi, 1987
2)
Peter N. Gregory
Introduction (pp.
1-12, in 1)
3)
Paul Demiéville
The Mirror of the
Mind (pp. 13-40, in 1)
4)
Shibata Masumi (traduction et annotations)
Passe Sans Porte (Wou-men-kouan)
Editions Traditionnelles,
Paris, 1963
5)
Trần Tuấn Mẫn (dịch và chú)
Vô Môn Quan - Vô
Môn Huệ Khai
Viện Nghiên cứu
Phật học Việt Nam, 1995
6)
Daisetz T. Suzuki (traduit par Hubert Benoît)
Le non-mental selon
la pensée Zen
Le Courrier du Livre,
1992
7)
John R. McRae
Shen-hui and the teaching
of sudden enlightment in early Ch'an buddhism (pp. 227-278, in 1)
8)
Peter N. Gregory
Sudden enlightment
followed by gradual cultivation: Tsung-mi's analysis of mind (pp. 279-320,
in 1)
9)
Whalen Lai
Tao-sheng's theory
of sudden enlightment re-examined (pp. 169-200, in 1)
10)
Richard F. Gombrich
How buddhism began
– 2nd edition
Routledge, London
& New York, 2006
11)
Paul Williams
Mahāyāna Buddhism,
The Doctrinal Foundations,
Routledge, 1989
12)
Andrew Newberg, Eugène d'Aquili
Pourquoi "Dieu" ne
disparaîtra pas – Quand la science explique la religion Edit Sully
(2003)
|