Thiền
định đã có mặt từ mấy ngàn năm nay, nhưng tác động của
nó trên tâm-não chỉ mới được biết từ khoảng hai chục
năm gần đây, nhờ những bước tiến khổng lồ của khoa
học thần kinh. Các nghiên cứu khoa học về thiền chánh
niệm (mindfulness) đã cho thấy rằng tác động của
thiền định là do sự tương tác giữa hai chức năng thần
kinh/tâm lý quan trọng, tâm lang thang và sự chú ý.
Nói một cách giản
lược, tâm thức chúng ta luôn vận động giữa hai thế giới
song song: thế giới tri giác và thế giới khái niệm.
Thế giới tri
giác bao gồm các thông tin mang lại bởi 5 giác quan về
môi trường "bên ngoài" (như các hình ảnh, tiếng động, mùi
vị, xúc chạm). Thế giới khái niệm là thế giới "bên
trong" của chúng ta, mênh mông rộng lớn, gồm đủ loại ý
nghĩ, kỷ niệm, dự án, cảm tưởng... Thật ra, tất cả là
ở bên trong, bởi vì mọi tri giác đều phải đi qua
não. Hai thế giới này liên quan mật thiết với nhau và tương
tác lẫn nhau.(1)
Người ta cũng có
thể phân biệt hai loại ý nghĩ: ý nghĩ tập trung và
hướng
vào một điểm chính xác (chẳng hạn như khi tập trung
vào một việc làm tế nhị), và ý nghĩ không điều khiển
và tự nhiên, tự phát (chẳng hạn như khi tâm trí chạy
lang bang khi nghe một câu chuyện nhàm chán).(2)
Tâm lang thang
là gì?
Tâm lang thang
(tiếng Anh: mind-wandering) là một trạng thái tâm lý (hay
một hoạt động của não) tới một cách đều đặn, tự
nhiên, mỗi khi người ta không có việc gì làm đặc biệt,
khi người ta có vẻ như đang nghỉ ngơi.
Nó có thể xuất
hiện vào bất cứ lúc nào trong ngày, chẳng hạn như khi bạn
đang nhìn phong cảnh hay bầu trời qua cánh cửa sổ và mơ
màng (tiếng Anh gọi là
day-dreaming: mơ giữa ban ngày);
khi bạn đang đọc một cuốn sách mà bỗng nhiên cảm thấy
chẳng hiểu gì hết, vì đầu óc đã chạy đi đâu; hoặc
khi đang lái xe bạn bỗng nhận thấy mình đã đi lầm đường,
vì mải nghe nhạc hay nói chuyện điện thoại...
Nói chung, tâm
lang thang xảy ra mỗi khi tâm ý vụt thoát đi, tách rời
khung cảnh sống hiện tại, để đi từ thế giới tri giác
tới thế giới khái niệm. Người ta cũng chuyển từ
các ý nghĩ tập trung, điều khiển hướng về hiện
tại, sang các ý nghĩ tự nhiên, không điều khiển về
những điều tưởng tượng, về quá khứ hoặc tương lai.
Các nhà khoa học
đã chế ra một từ viết tắt để chỉ định trạng thái
đó, là REST (tiếng Anh có nghĩa là nghỉ ngơi), Random
Episodic Silent Thinking (ý nghĩ ngẫu nhiên từng chập lặng
lẽ). Sự nghỉ ngơi lặng lẽ đó thật ra chỉ là vẻ ngoài,
bởi vì tâm lang thang tiêu thụ nhiều năng lượng không
kém gì lúc hoạt động, và thường kèm theo một tiếng nói
thầm bên trong. Tâm lang thang cũng không phải lúc nào
cũng lặng lẽ, vì nó có thể biến động, chạy lăng xăng
như thành ngữ "tâm viên ý mã", với các ý nghĩ vụt
đi khắp nơi...
Nó là một phần
đáng kể của đời sống tâm lý con người, chiếm khoảng
từ 1/3 tới ½ thời gian tỉnh thức, tức là 6-8 giờ mỗi
ngày. Như vậy, có thể nói rằng, trong một ngày, thời gian
chúng ta để tâm đi lang thang cũng bằng thời gian
chúng ta ngủ say.
Khía cạnh tích
cực của tâm lang thang
Vì tâm lang thang
là một phần quan trọng của đời sống tâm lý, cho nên nó
chắc hẳn phải đáp ứng một nhu cầu tự nhiên và có một
lợi ích nào đó.
Quả thật, chính
nhờ những chuyến du lịch "bên trong" đó mà tâm trí mới
có thể tưởng tượng, sáng tác, liên kết các ý tưởng,
thành lập các dự án. Đó là lúc mà người ta ôn lại quá
khứ để cải thiện tương lai.
Tâm lang thang
không những có ích lợi mà còn tỏ ra rất cần thiết, bởi
vì nếu không có nó, sẽ không có sự sáng tạo, sự trừu
tượng hóa, kế hoạch hóa, mà chỉ có sự lập lại và hành
động rập khuôn.
Đó cũng biểu hiện
sự phong phú của đời sống tâm lý con người so với các
loài động vật khác, do sự chênh lệch về thế giới khái
niệm giữa hai bên.
Khía cạnh tiêu
cực của tâm lang thang
Nhưng tâm lang
thang cũng có những khía cạnh tiêu cực, về mặt nhận
thức, trí thức, cũng như về mặt tình cảm, cảm
xúc.
Về mặt nhận
thức, người ta biết rằng
tâm lang thang làm sụt
hiệu suất trong công việc, do sự mất
chú ý vào việc
làm. Trong một cuộc thi tuyển thể thao, một buổi trình diễn
văn nghệ, hay bất cứ một công tác tế nhị nào, người
ta cũng có thể bỗng nhiên sụt hiệu suất, vì mất chú
ý trong một giây phút quyết định. Hơn nữa, tâm lang
thang đã được chứng minh là một cản trở lớn cho sự
học tập.
Về mặt tình
cảm, theo một bài báo cáo khoa học, "Tâm lang thang
là một tâm không sung sướng" (A wandering mind is an unhappy mind).(4)
Thật vậy, lúc đó trong 1/3 các trường hợp mới có kỷ niệm
vui trở lại, còn trong các trường hợp khác là kỷ niệm
trung tính hoặc gây stress, có thể làm xuống tinh thần.
Một số người còn có khuynh hướng luôn đi theo những đường
vòng não cũ, làm nổi lên những kỷ niệm cũ. Hiện tượng
"nhai lại" (rumination) đó, gồm những ý tưởng bị ám
liên quan tới những kỷ niệm đen tối, mang theo nhiều cảm
xúc tiêu cực, rất thường gặp trong bệnh trầm cảm mạn
tính và dễ đưa tới tái phát. Một hình thức đặc biệt
là "stress sau chấn thương", với kỷ niệm về sự chấn thương
tâm lý luôn trở lại mỗi khi tâm bắt đầu lang thang.
Nói chung, khi tâm
lang thang trở thành quá độ, không kiểm soát được hoặc
hoạt động bất thường, khi người ta sống trong thế giới
tưởng tượng nhiều hơn là trong đời sống hiện tại, thì
lúc đó bị tách rời khỏi thực tế, với nguy cơ xuất hiện
các rối loạn tính khí, như lo lắng và đôi khi trầm cảm.
Sự tương ứng
giữa tâm lang thang và sinh lý thần kinh
Từ khoảng 15 năm
nay, người ta bắt đầu hiểu rõ hơn tâm lang thang là
gì, về mặt giải phẫu học và sinh lý học thần kinh.
Đó là sự hoạt
động, không phải của một trung tâm thần kinh, nhưng mà là
của một mạng lưới nơ rôn, - bởi vì ngày nay người ta
biết rằng hoạt động của tâm-não là nhờ ở các mạng
lưới nơ rôn, liên kết với nhau và tương tác lẫn nhau một
cách phức tạp -. Mạng lưới đó, gọi là Mạng Chế độ
Mặc định (Default Mode Network, DMN), được phát hiện ra
một cách ngẫu nhiên năm 2001 bởi nhà khoa học thần kinh Mỹ
Michael
Raichle(5), và từ đó đã
được nghiên cứu mỗi ngày một sâu rộng hơn.
Nhờ sự xác định
và đo lường chính xác hoạt động các vùng não, qua các phương
pháp chẩn đoán hình ảnh bằng PET-scan và cộng hưởng từ
chức năng (MRI-f), người ta đã phát hiện một số vùng não
được hoạt hóa mạnh trong khi nghỉ ngơi: nhìn từ phía trong
bán cầu, vỏ trước trán giữa (MPFC), vỏ viền sau
(PCC) và precuneus
(còn gọi là vỏ retrosplenial),
vùng
cận hải mã (HF); và nhìn từ phía ngoài, phân thùy đỉnh
dưới (IPL) và vỏ thái dương bên (LTC).(6)(Hình
1)
Hình 1. Mạng Chế độ
Mặc định (DMN)
Bên trái, hoạt động đo bằng
PET-scan (Schulman 1997); bên phải, hoạt động đo bằng
MRI-f. (BucknerRL. et al. 2008). Hình trên, bán cầu trái nhìn
từ bên ngoài; hình dưới, bán cầu trái nhìn từ bên trong. |
Điều đáng ngạc
nhiên là, trong khi não có vẻ đang nghỉ ngơi, thì hoạt động
của DMN lại tiêu thụ một số lượng oxy và năng lượng
rất cao, không kém gì trong khi có hoạt động giác quan, vận
động hay tri thức.
Sự kết nối
của mạng DMN cũng đóng một vai trò quan trọng, không chỉ
riêng giữa các trung tâm của mạng, mà còn với các trung tâm
thuộc về mạng khác, qua trung gian của hàng chục triệu sợi
thần kinh.
Một phát hiện
đột phá nữa là Mạng Chế độ Mặc định cũng là
cơ sở của một chức năng khác, gọi là "xử lý tự tham
chiếu" (self-referential processing), hay là "ý
thức về cái Ta", "suy nghĩ về cái Ta" (self-reflexion),
"quan ngại về cái Ta" (self-preoccupation), và cũng là cái
mà tiếng Anh gọi là "theory of mind", tức là khả năng
tự đặt mình vào địa vị người khác. (7,8)(Hình
2)

Hình
2. Hoạt động Mạng Chế độ Mặc định
và " ý thức
về cái ta "
Hoạt động các vùng não trên
IRM-f: bên trái, của DMN; bên phải, của " ý thức về cái
Ta ". Sự trùng hợp rất rõ rệt: trên đường giữa não, các
vùng phía trước và phía sau cùng hoạt hóa giống nhau. (Taylor
VA. et al. 2013, Johnson SC. et al 2002) |
Điều này chứng
tỏ vai trò cốt yếu của Mạng Chế độ Mặc định
trong "ý thức về cái Ta", và các liên hệ xã hội giữa mình
và người khác.
Hoạt động của
DMN bị rối loạn trong một số bệnh tâm thần, như hội chứng
"thiếu chú ý- hiếu động" của trẻ em (attention deficit
hyperactivity disorder, ADHD), bệnh tự kỷ (autism), bệnh
phân liệt thần kinh (schizophrenia) và bệnh Alzheimer,và
đang được nghiên cứu sâu hơn.
Sự chú ý
và quan hệ với tâm lang thang
Người ta ngay từ
nhỏ đã biết thế nào là "chú ý", khi nghe cha mẹ kêu
"coi chừng!", ở trong nhà hay lúc băng qua đường, khi bị cảnh
giác về một nguy cơ có thể xảy ra, và khi trong lớp học,
thầy giáo kêu gọi học trò "chú tâm" vào bài giảng.
Sự chú ý
thường được coi như là một điều tự nhiên, bình thường
trong cuộc sống, nhưng thật ra đó là một hoạt động chính
yếu và phức tạp của tâm-não, đã nhận được nhiều quan
tâm bởi các nhà nghiên cứu khoa học.
Trong khi tỉnh thức,
não nhận được một số lượng rất lớn về thông tin và
kích thích thần kinh, đến từ bên ngoài cũng như bên trong.
Vai trò của sự chú ý là lựa chọn một thông tin và
xếp nó vào trong ký ức làm việc, để được xử lý
về sau. Sự chú ý có thể được xem như một bó tia
sáng chiếu vào một người đứng giữa đám đông, hay sự
theo dõi một câu chuyện giữa các tiếng nói ồn ào chung quanh.
Thông tin được
lựa chọn là cái trội lên nhất, nổi bật nhất, vì
mang một trong ba tính chất:
đe dọa, thích thú và mới
lạ. Thường thì thông tin mang tính chất đe dọa
là nổi bật nhất, vì trong sự tiến hóa của các loài
vật, sự chú ý tới thú săn mồi là chủ chốt cho sự
sống còn của chúng.
Trong các chức năng
của chú ý, người ta phân biệt: sự định hướng chú
ý, sự lưu trì
chú ý và sự di chuyển chú ý.
Các chức năng này
phụ thuộc vào hoạt động của một mạng lưới nơ rôn khác,
Mạng
Tác vụ Tích cực (Task Positive Network, TPN), gồm 2 hệ thống
phụ: Mạng Kiểm soát Thi hành (Executive Control Network)
và
Mạng Nổi bật (SalienceNetwork). Mạng Kiểm
soát Thi hành, điều khiển sự chú ý và ký ức
làm việc, gồm có: vỏ trước trán lưng-bên (DLPFC)
và
vỏ trong đỉnh (IPC).
Mạng Nổi bật, giúp lựa
chọn các kích thích nổi bật, gồm có: vỏ đai trước
(ACC)
và vỏ đảo. (3,6)(Hình
3)
Hình 3. Mạng Tác vụ
Tích cực (TPN) và Mạng Chế độ Mặc định (DMN)
Màu xanh: các vùng não thuộc vào
TPN; màu vàng và da cam: các vùng não thuộc vào DMN. (Buckner
RL. et al. 2008) |
Điều quan trọng
phải ghi nhận là sự đối lập, tương phản giữa sự
hai trạng thái tâm thức tâm lang thang và chú ý.
Người ta còn gọi đó là tánh chất "loại trừ lẫn nhau"
của chúng, tức là khi cái này có mặt thì cái kia không có
mặt, và ngược lại.
Chúng ta đã thấy
rằng khi một người đang làm một việc gì đó, và tâm bắt
đầu lang thang, thì sự chú ý của người đó
sụt xuống và hiệu suất việc làm bỗng nhiên giảm sút.
Chỉ cần một giây lát mất
chú ý, mất tập trung, là
có thể bị hạ ngay trong một trận đấu thể thao, thất bại
trong một buổi văn nghệ, hay bị một tai nạn giao thông nặng...
Ngược lại, sự
định hướng và duy trì chú ý trong một công việc nào
đó làm biến mất đi tâm lang thang.
Đứng về mặt
thần kinh, sự tương phản đó đã được chứng minh
bằng sự tương tác giữa hai mạng lưới nơ rôn, Mạng
Chế độ Mặc định (DMN) và Mạng Tác vụ Tích cực
(TPN),
đo bởi MRI-f. Có một sự "phản tương quan" (anti-correlation)
giữa hai mạng lưới này, tức là khi một cái hoạt hóa mạnh
thì cái kia ngưng hoạt động, và ngược lại. Trên biểu đồ
dưới đây, mức độ hoạt động của hai mạng lưới đan
tréo nhau hình "răng cưa": khi cái này lên cao nhất, thì cái
kia xuống thấp nhất. (9)(Hình
4)

Hình 4. Hoạt động tương
phản hay loại trừ lẫn nhau của DMN và TPN
Mức độ hoạt động của hai
mạng lưới: DMN màu vàng và da cam, TPN màu xanh (ghi trong 5 phút).(Fox
MD. et al. 2005) |
Thiền chánh niệm(mindfulness)
Thiền định là
một phương pháp luyện tâm được áp dụng từ thời cổ
xưa tại Ấn độ, và sau đó được hệ thống hóa và giảng
dạy bởi đức Phật Thích Ca vào thế kỷ thứ 5 trước
CN.
Trong những năm
1970, phương pháp Thiền chánh niệm (mindfulness)
đã được triển khai bởi thiền sư Thích Nhất Hạnh,
như một phương pháp luyện tâm, rồi được ứng dụng bởi
Jon
Kabat-Zinn, GS sinh học tại ĐH Harvard, để điều trị
các bệnh liên quan tới stress.
Chánh niệm
(mindfulness) được định nghĩa bởi Jon Kabat-Zinn
và các nhà khoa học là: một "trạng thái tâm thức đưa tới
do sự chú ý, có chủ ý, trong hiện tại, không phê
phán, trên kinh nghiệm xảy ra từng lúc một".
Các nhà khoa học
phân biệt ba loại thiền định:
chú ý tập trung
(focused-attention, FA), theo dõi mở rộng (open-monitoring,
OM)
và quán từ bi (loving-kindness,
LK).(11)
Từ những năm 1980
và nhất là từ đầu thế kỷ 21, khoa học thần kinh đã tiến
triển rất nhanh và cho thấy rõ những tác dụng tích cực
của phương pháp MBSR (MindfulnessBased Stress Reduction, giảm
stress bằng chánh niệm), với các thay đổi về hình
thái cũng như sự vận hành của hệ thần kinh, nhờ sự mềm
dẻo của não (neuroplasticity).
Chỉ trong vòng vài
chục năm, nhờ sự thúc đẩy của một số tăng sĩ và cư
sĩ, thiền định đã vượt ra ngoài khuôn khổ của các tự
viện và tu viện, để được áp dụng trong xã hội hiện
đại, tại các bệnh viện, bệnh xá, cũng như các nhà dưỡng
lão, trường học và các nơi làm việc.(10)
Chìa khóa của
thiền định
Chìa khóa của thiền
chánh
niệm, – ngày nay chúng ta có thể khẳng định được
điều đó -, nằm ở một chữ: sati. Sati tiếng
Pali có nghĩa là "sự
chú ý". Tiếng Hán-Việtlà niệm,
tiếng Pháplà attention, tiếng Anh là
attention hay
mindfulness.
Sammā-sati
có nghĩa là chánh niệm (sự chú ý chân chánh),
là
một trong con đường chánh tám nẻo (aṭṭhāṅgika-magga,
Bát
chánh đạo) dạy bởi đức Phật. Và hai bài Kinh mà đức
Phật dạy về thiền định đều mang tên sati, tức là
Satipaṭṭhanā
(Tứ
niệm xứ) và Ānāpānasati
(Niệm hơi thở).
Khi phân tích chữ
niệm,
chúng ta thấy chữ này gồm có chữ kim (phía trên), có
nghĩa là "hiện tại", và chữ tâm (phía dưới), có nghĩa
là "tâm thức".
Niệm như vậy bao hàm ý nghĩa "giữ tâm
trong hiện tại", chú ý tới hiện tại.
Nhờ khoa học thần
kinh, ngày nay người ta hiểu được rõ hơn cơ chế tác động
của chánh niệm.
Sự chú ý vào hơi thở chẳng
hạn, hoặc vào tiếng động, hoặc vào những gì đang xảy
ra trong tâm thức, sẽ hoạt hóa
Mạng Tác vụ Tích cực
(TPN),
và tất nhiên sẽ làm ngừng hoạt động Mạng Chế độ
Mặc định (DMN). Tức là sẽ làm ngừng tâm lang thang,
với những ý nghĩ tưởng tượng, phỏng đoán, về quá khứ
hoặc tương lai.
Như vậy, sở dĩ
chánh
niệm có tác động được là nhờ ở sự tương phản
giữa sự chú ý (TPN) và tâm lang thang (DMN). Và
điều này đã được chứng minh bởi sự so sánh hoạt động
não trên một nhóm người có nhiều kinh nghiệm thiền,
với một nhóm người
mới học thiền (nhóm kiểm tra),
cho thấy hoạt động DMN của nhóm có nhiều kinh nghiệm sút
giảm hẳn, trong khi hoạt động TPN của họ gia tăng rõ ràng,
ngược lại với nhóm kia, và bất kể loại thiền nào.(12)(Hình
5)

Hình 5. Hoạt động của
DMN và TPN, trên hai nhóm người có nhiều kinh nghiệm thiền
và kiểm tra (mới học thiền).
Bên trái, hoạt động của
DMN, bên phải, hoạt động của TPN. (Brewer JA. et al. 2008) |
Như vậy, khi tâm
lang thang trở thành quá độ, không kiểm soát được hoặc
hoạt động không bình thường, tâm thức trở nên tràn đầy
tưởng tượng, phỏng đoán, về quá khứ hay tương lai, mang
theo các cảm xúc tiêu cực (như giận dữ, lo lắng, trầm cảm).
Chánh
niệm lúc bấy giờ cho phép đẩy lui chúng đi, và mang lại
các cảm xúc tích cực (như sự thanh thản, bình an, vui vẻ).
Một điều quan
trọng nữa phải ghi nhận, là bằng cách làm ngừng hoạt động
DMN, thiền chánh niệm cũng làm dẹp bỏ luôn "ý
thức về cái Ta", sự "quan ngại về cái Ta", là một phần
của tâm lang thang.
Trong lúc chánh
niệm, người ta quên cái Ta đi, đó là một điều
mà khoa học thần kinh đã làm sáng tỏ, và qua đó đã giải
thích một phần nào tác động của thiền định.
Thiền định
và "ý thức về cái Ta"
Từ xưa đến nay
tại Tây phương, triết học và tâm lý học vẫn luôn luôn
lấy cái Ta (tiếng la-tinh là
ego) làm trung tâm điểm,
và con người vẫn tự cho mình là "cái rốn" của vũ trụ.
Người ta thường quan niệm rằng muốn đỡ khổ hay hạnh
phúc, thì phải tự thông cảm mình, tự thương yêu mình, tự
tin tưởng ở mình, tự chấp nhận mình, tự tôn vinh mình,
tự chăm sóc mình... Khốn nỗi, kinh nghiệm đã cho thấy rõ,
con người khi càng quan tâm đến mình, càng tự thu mình trong
tháp ngà hay vỏ ốc, thì lại càng đau khổ, sầu muộn, càng
không tìm ra lối thoát...
Cách tiếp cận
của đạo Phật hoàn toàn ngược lại: một trong ba đặc điểm
của đời sống (Ba pháp ấn, tilakkhaṇa), chính là nguyên
lý vô ngã (anattā), sự không có thực chất của
cái Ta, cùng với vô thường và khổ. Đối với
đức Phật, nguyên nhân căn bản của khổ đau, phiền não
của con người chính là ảo tưởng về cái Ta, và sự dính
mắc triền miên vào ảo tưởng đó. Chỉ có khi nào dẹp tan
được ảo tưởng, hay xả bỏ được "ý thức về cái Ta",
mới giải thoát được khỏi khổ đau và đạt được sự
an tĩnh.
Xả bỏ cái Ta,
quên đi cái Ta, cũng là cảm nhận thấy rằng mỗi cá nhân
chúng ta chỉ là một điểm chấm nhỏ bé và phù du, giữa
mạng lưới khổng lồ của vũ trụ, trong không gian và thời
gian vô tận. Trong mạng lưới đó, mọi sự vật đều gắn
liền với nhau, liên quan mật thiết với nhau, tương quan, tương
hữu với nhau. Nói như thiền sư Muso Soseki: "Bằng
cách dẹp bỏ cái đồ nhỏ xíu này gọi là cái "ta", tôi trở
thành thế giới mênh mông vô hạn"...
Cuối cùng, thiền
chánh
niệm là gì?
Một sự gặp gỡ
giữa đông phương và tây phương, giữa triết học và khoa
học, một phương pháp luyện tâm dựa lên sự mềm dẻo của
não, và hơn thế nữa một sự phát triển con người toàn
diện, trong tinh thần đồng nhất thân/tâm và hòa hợp với
vũ trụ.
Đó có thể là
một phần của "giá trị tâm linh thế tục", mà đức Đạt
Lai Lạt Ma thứ 14 đã ước mong và kêu gọi cho xã hội chúng
ta ngày hôm nay, ngõ hầu hướng dẫn và giúp con người tìm
giải đáp cho những vấn đề phức tạp của thời đại.
Villebon
s/Yvette, 18/11/2018
BS
Trịnh Đình Hỷ
Tài liệu
tham khảo
1)
Binder JR, Frost JA, Hammeke TA, et al. (1999) Conceptual processing during
the conscious resting state. A functional MRI study. J Cogn Neurosci. 11:80-95.
2)
Smallwood J, Schooler JW. (2006) The restless mind. Psychol Bull. 132:946-958.
3)
Sood A., and Jones DT. (2013) On mind wandering, attention, brain networks,
and meditation. Explore ; 9:136-141.
4)
Killingsworth, M. A., & Gilbert, D. T. (2010). A wandering mind is
an unhappy mind. Science, 330, 932.
5)
Raichle ME. et al. (2001) A default mode of brain function. Proc Natl Acad
Sci USA 98:676–682.
6)
Buckner R.L., Andrews-Hanna J.R., Schacter D.L. (2008). The brain's default
network: anatomy, function, and relevance to disease. Ann. N. Y. Acad.
Sci. 1124, 1–38.
7)
Taylor V.A., Daneault V., Grant J. et al. (2013) Impact of meditation training
on the default mode network during a restful state.
Soc
Cogn Affect Neurosci. 8(1):4-14.
8)
Johnson S.C., Baxter L.C., Wilder L.S. et al. (2002) Neural correlates
of self-reflection. Brain 125:1808-1814.
9)
Fox MD., Snyder AZ., Vincent JL. et al. (2005) The human brain is intrinsically
organized into dynamic, anticorrelated functional networks. Proc. Natl.
Acad. Sci. U.S.A., 102, 9673–8.
10)
Kabat-Zinn J. (2003). Mindfulness-based interventions in context: Past,
present, and future. Clinical Psychology: Science and Practice, 10(2),
144–156.
11)
Manuello J., Vercelli U., Nani A. et al. (2016) Mindfulness meditation
and consciousness: An integrative neuroscientific perspective. Consciousness
and Cognition 40:67–78
12)
Brewer JA. , Worhunsky PD., Gray JR. et al. (2011) Meditation experience
is associated with differences in default mode network activity and connectivity.
Proc Natl Acad Sci USA.108:20254-20259.
|